|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bỏ rọ
verb To make light of, to make mincement of thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi we'll just make mincement of that fellow
| [bỏ rọ] | | động từ | | | to make light of, to make mincement of, put in a bow-net | | | thằng ấy thì ta bỏ rọ như chơi | | we'll just make mincement of that fellow |
|
|
|
|